Abcès bắp chân calf
abscess
Abcès bìu scrotal
abscess
Abcès Brodie Brodie’s
abscess; abscess of bone
Abcès buồng trứng và tai vòi tubo-ovarian
abscess
Abcès chân răng apical
abscess
Abcès chưa được dẫn lưu undrained
abscess
Abces do amib amebic
abscess
Abcès có thể sờ thấy được palpable
abscess
Abcès còn nằm trong thành ruột intramural
abscess
Abcès do tình trạng thủng abscess
resulting from perforation
Abcès do vi trùng pyogenic
abscess
Abcès
dưới gan subhepatic
abscess
Abcès
dưới hoành subphrenic
abscess/sʌb’frεnik
‘absɛs/
Abcès
gan có hay không có viêm túi mật cấp hepatic
abscess with or without acute cholecystitis
Abcès
gan do amib amoebic
liver abscess/ә’mi:bik ‘livә: ‘absɛs/ liver
abscess due to amoebiasis/әmi’bΛiәsis/
Abcès gan do
amib vỡ ruptured
amebic abscess
Abcès
gan do vi trùng pyogenic
abscess
Abcès
hậu môn trực tràng Anorectal
abscesses
Abcès
hố ụ ngồi trực tràng ischiorectal
abscesses
Abcès
khu trú localized
abscess; focal abscess
Abcès
lách Splenic
abscess
Abcès
lách trông giống như dạ dày stomach
mimicking splenic abscess
Abcès
lạnh cold
abscess
Abcès
lạnh do lao tuberculous cold abscesses
Abcès
lạnh, không phải do lao non
tuberculous cold abscess
Abcès
lạnh nằm nông superficial cold abscess
Abcès
mal de Pott abscess
of Pott’s disease
Abcès
nằm giữa gan và cơ hoành interhepato-diaphragmatic
abscess
Abcès
nằm trong sâu deep-seated
abscess
Abcès
nóng hot
abscess
Abcès
nóng nằm sâu trong mô tế bào dưới da hot abscess in the subcutaneous
cellula
tissue
Abcès
nướu răng gumboil/’gʌmbɔil/; parulis/pә’ru:lis/
Abcès
ổ bụng abdominal
abscesses
Abcès
quanh đại tràng peri-colic
abscess
Abcès
quanh hạch hạnh nhân peritonsillar
abscess
Abcès
quanh hậu môn perianal
abscess
Abcès
quanh thận perinephric
abscess
Abcès
quanh trực tràng tái phát recurrent
perirectal abscess
Abcès
quanh trực tràng perirectal
abscess
Abcès
răng dental
abscess
Abcès
ruột thừa appendiceal
abscess
Abcès
sau phúc mạc retroperitoneal
abscess
Abcès
sau trực tràng retrorectal
abscess
Abcès
tai vòi-buồng trứng tubo-ovarian
abscess
Abcès
tại chỗ local
abscess
Abcès
tinh hoàn testicular
abscess
Abcès
trong gan intragepatic
abscess
Abcès
trong ổ bụng intra-abdominal abscess
Abcès
tụy pancreatic
abscess
Abcès
tuïy phía sau daï daøy retrogastric
pancreatic abscess
Abcès
vết mổ (ở chân mũi chỉ khâu) stich
abscess
Abcès
vùng chậu pelvic
abscess
Abcès xương an abscess of bone
Brodie's abscess
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét