Âm bất thường adventitious sounds/advεn’tiζәs/
Bruit/bru:t/
Âm dương yin
and yang/jin
әnd jᴂή/
Âm đạo vagina/vә’dzʌinә/
; vaginal (adj) /vә’dzʌinә/
; Front passage
Âm hộ vulva/’vʌlvә/
Âm hộ khô và teo nhỏ lại kraurosis
vulvae/krɔ:’rәusis
‘vʌlvә/
Âm ỉ dull (adj); insidious/in’sidiәs/
Âm phế bào breath
sounds
Âm phế bào bất thường abnormal
breath sounds
Âm phế bào giảm decreased breath sounds
Âm phế bào hai bên bilateral
breath sounds
Âm phế bào kêu lách tách khi hít vào
(ran nổ) inspiratory
crackles
Âm phế bào nghe được
khi bệnh nhân nói vocal
resonance/’vәukәl
‘rezәnәns/
Âm phế quản bất thường
khi phế quản bị tắc hay viêm tạo ra rhonchus/’rɒήkәs/
To
be smouldering
Âm rì rào phế nang vesicular
breath sound; vesicular breathing
Âm thầm insidious/in’sidiәs/(adj)
; silent
Âm thầm hay âm ỉ insidious
(adj)/in’sidiəs/
Âm thanh lạo xạo a
crunching sound; crunch
Âm thổi souffle/’su:fl/
(a soft breathing sound, heard through a stethoscope)
Âm thổi bên phải right-sided
murmurs
Âm thổi cường độ thấp nghe được rõ nhất ở
đỉnh tim low-pitched murmur heard best at
the apes
Âm thổi do hẹp van hai lá nghe được khi
khám MR murmur
on exam
Âm thổi do dòng máu được bơm ra thì tâm
thu systolic
outflow murmur
Âm thổi điển hình nghe thấy
được trong dị tật còn ống a
classic murmur heard with PDA
động mạch
Âm thổi giảm dần decrescendo murmur
Âm thổi liên tục như máy đang
chạy a continuous machinelike murmur
Âm thổi nghe rầm rầm ở giữa kỳ tâm thu Mid-diastolic rumble
Âm thổi ở tim cardiac
murmur; heart murmur; heart sounds
Âm thổi ống souffles
Âm thổi phế quản bronchial
breath sounds
Âm thổi rung miu murmur
Âm thổi rung miu do thiểu năng động mạch
phổi pulmonary
insufficency murmurs
Âm thổi rung miu kiểu Austin Flint Austin Flint murmur
Âm thổi rung miu từ dòng máu ở kỳ tâm
thu systolic flow murmur
Âm thổi rung miu với cường độ giàm dần ở kỳ tâm thu a harsh systolic
crescendo-decrescendo ejection
Khi máu bơm ra khỏi tim murmur
Âm thổi rung miu nhẹ ngắn ở kỳ tâm
trương brief soft diastolic murmur
Âm thổi rung miu toàn tâm thu nghe được ở
đỉnh tim apical
holosystolic murmur
Âm thổi sắc kỳ tâm thu giảm dần âm lượng Harsh systolic crescendo-decrescendo murmur
Âm thổi tăng dần crescendo
murmur/kri’ʃendәu
‘mә:mә/
Âm thổi tâm thu systole
murmur/’sistәli
‘mә:mә/
Âm thổi tâm
trương diastole murmur/dΛi’astәli/
Âm thổi toàn tâm thu holosystolic
murmur
/holәusis’tolik
‘mә:mә/
Âm thổi toàn tâm
thu mới có (xảy ra) a
new holosystolic murmur
Âm thổi toàn tâm
thu do tình trạng trào ngược máu ở van holosystolic
murmurs of tricuspid or mitral
ba/
hai lá regurgitation
Âm thổi trên
xương đòn subclavian
murmur
Âm tính giả false-negative
(adj) & (n)
Âm vật clitoris/’klitәris/
Âm vật bất thường atyical
clitoris
Ấm (không quá nóng) warm/’wɔ:m/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét